Trong những năm gần đây, trao đổi thương mại Việt Nam - Tây Ban Nha liên tục tăng nhanh, trong đó Việt Nam luôn ở thế xuất siêu lớn, tăng khoảng 19%/năm.
Mã HS
|
Mô tả hàng hóa
|
Kim ngạch năm 2013
|
Kim ngạch năm 2014
|
% tăng trưởng
|
851712
|
Điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
718190
|
736075
|
2,49
|
090111
|
cà phê, chưa rang, chưa khử chất ca- phê in
|
275537
|
261217
|
-5,20
|
847130
|
Máy tính xách tách kỹ thuật số trọng lượng không quá 10 cân
|
200930
|
142454
|
-29,10
|
640411
|
Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự, có đế ngoái bằng cao su hoặc plastic
|
74892
|
105181
|
40,44
|
640399
|
Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ giày bằng da thuộc
|
89305
|
97210
|
8,85
|
640299
|
Giày dép khác có đế ngoái và mũ bằng cao su hoặc plastic
|
69743
|
95870
|
37,46
|
640419
|
Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ giày bằng vật liệu dệt
|
67243
|
74728
|
11,13
|
030462
|
Phi- lê cá đông lạnh, cá da trơn
|
70537
|
71543
|
1,43
|
620293
|
Áo khoác ngoài và các loại tương tự của phụ nữ/ trẻ em gái, không dệt kim hoặc móc, từ sợi nhân tạo
|
29689
|
49667
|
67,29
|
620463
|
Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc cho phụ nữ/ bé gái không dệt kim, làm từ sợi tổng hợp
|
27826
|
47941
|
72,29
|
611030
|
Áo chui đầu, áo len và các loại tương tự dệt kim, từ sợi nhân tạo
|
24212
|
41115
|
69,81
|
420292
|
Bộ phận chứa đựng khác, mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt
|
29008
|
39066
|
34,67
|
640391
|
Giày dép khác, có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ giày bằng da thuộc, cổ cao quá mắt cá chân
|
24106
|
38280
|
58,80
|
620193
|
Áo khoác ngoài và các loại tương tự của đàn ông/ bé trai, không dệt kim hoặc móc, từ sợi nhân tạo
|
28329
|
37488
|
32,33
|
847050
|
Máy tính tiền
|
38211
|
35496
|
-7,11
|
620640
|
Áo choàng, áo sơ mi và áo choàng sơ mi kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc bé gái, không dệt kim, từ sợi nhân tạo
|
23682
|
34027
|
43,68
|
090411
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper, chưa xay hoặc chưa nghiền
|
21220
|
31255
|
47,29
|
620213
|
Áo khoác ngoài và các loại tương tự, không dệt kim, từ sợi nhân tạo
|
25653
|
28890
|
12,62
|
621040
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56,02, 56,03, 59,03, 59,06 hoặc 59,07, dùng cho nam/ bé trai
|
11961
|
22292
|
86,37
|
640291
|
Các giày dép khác, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, cổ cao quá mắt chá chân
|
17073
|
21398
|
25,33
|