Theo số liệu thống kê sơ bộ từ TCHQ Việt Nam, 5 tháng 2015, Việt Nam đã xuất khẩu sang Indonesia đạt 1,2 tỷ USD, tăng 12,84% so với cùng kỳ năm trước.
Mặt hàng
|
KNXK 5T/2015
|
KNXK 5T/2014
|
+/- (%)
|
Tổng KN
|
1.250.893.270
|
1.108.589.192
|
12,84
|
Điện thoại các loại và linh kiện
|
401.330.975
|
360.296.536
|
11,39
|
Sắt thép các loại
|
157.605.672
|
141.019.095
|
11,76
|
Máy móc, thiết bị dụng cụ phụ tùng khác
|
75.327.029
|
60.204.983
|
25,12
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da giày
|
64.619.656
|
46.166.059
|
39,97
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
56.032.488
|
30.574.419
|
83,27
|
Hàng dệt, may
|
53.443.301
|
36.325.451
|
47,12
|
Clanke và xi măng
|
43.059.489
|
57.441.597
|
-25,04
|
Phương tiện vận tải phụ tùng
|
41.273.732
|
38.037.203
|
8,51
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
26.273.376
|
25.253.840
|
4,04
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
23.841.211
|
34.668.345
|
-31,23
|
Chất dẻo nguyên liệu
|
21.142.728
|
14.633.844
|
44,48
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
17.462.511
|
15.272.055
|
14,34
|
Hóa chất
|
15.467.699
|
5.879.612
|
163,07
|
Dây điện và dây cáp điện
|
14.381.039
|
4.648.698
|
209,36
|
Cà phê
|
11.069.167
|
29.850.687
|
-62,92
|
Giày dép các loại
|
9.572.080
|
10.383.934
|
-7,82
|
Kim loại thường khác và sản phẩm
|
8.804.571
|
6.619.544
|
33,01
|
Than đá
|
8.197.413
|
3.175.807
|
158,12
|
Giấy và các sản phẩm từ giấy
|
7.450.554
|
6.759.288
|
10,23
|
Vải mành, vải kỹ thuật khác
|
6.116.148
|
8.049.059
|
-24,01
|
Cao su
|
5.697.367
|
7.531.919
|
-24,36
|
Sản phẩm hóa chất
|
4.903.512
|
36.301.340
|
-86,49
|
Sản phẩm từ cao su
|
3.939.182
|
3.868.480
|
1,83
|
Hàng rau quả
|
3.588.919
|
8.459.603
|
-57,58
|
Gạo
|
3.198.550
|
2.240.500
|
42,76
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
2.967.375
|
1.819.808
|
63,06
|
Chè
|
2.959.717
|
2.611.942
|
13,31
|
Sản phẩm gốm, sứ
|
2.066.203
|
2.226.708
|
-7,21
|
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
|
1.945.142
|
1.825.412
|
6,56
|
Hàng thủy sản
|
1.286.934
|
2.474.467
|
-47,99
|
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
|
1.070.835
|
476.017
|
124,96
|
Quặng và khoáng sản
|
666.190
|
1.101.229
|
-39,50
|