Tính đến thời điểm tháng 10 năm 2015, Bỉ có 59 dự án đầu tư còn hiệu lực với tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 421,66 triệu USD, xếp thứ 27 trong tổng số 105 quốc gia và vùng lãnh thổ có dự án đầu tư tại Việt Nam.
|
Kim ngạch (USD)
|
So sánh +/- KN với tháng trước (%)
|
Tháng 7
|
7.289.346
|
-82,5
|
Tháng 8
|
10.269.253
|
+40,8
|
Tháng 9
|
5.055.698
|
-50,7
|
Tháng 10
|
4.133.086
|
-18,24
|
Mặt hàng
|
NK 10T/2015
|
NK 10T/2014
|
So sánh +/- KN (%)
|
Tổng cộng
|
406.597.569
|
733.372.724
|
-44,56
|
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
|
83.513.069
|
100.810.212
|
-17,16
|
Dược phẩm
|
67.728.742
|
49.599.014
|
36,55
|
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
|
43.768.377
|
63.033.378
|
-30,56
|
Hóa chất
|
28.165.363
|
47.057.828
|
-40,15
|
Kim loại thường khác
|
24.618.254
|
33.107.993
|
-25,64
|
Chất dẻo nguyên liệu
|
17.947.090
|
16.493.590
|
8,81
|
Phân bón các loại
|
16.983.429
|
13.474.726
|
26,04
|
Sản phẩm hóa chất
|
14.890.772
|
14.293.826
|
4,18
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
7.643.130
|
7.213.980
|
5,95
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
5.505.632
|
3.633.522
|
51,52
|
Sắt thép các loại
|
3.834.326
|
6.815.931
|
-43,74
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
2.873.886
|
5.637.999
|
-49,03
|
Sữa và sp sữa
|
2.497.683
|
4.383.497
|
-43,02
|
Vải các loại
|
1.903.895
|
1.980.726
|
-3,88
|
Chế phẩm thực phẩm khác
|
1.464.513
|
3.043.545
|
-51,88
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
1.462.859
|
1.067.344
|
37,06
|