Kết thúc năm 2015, xuất khẩu sang thị trường Philippine đã thu về trên 2 tỷ USD, giảm 12,97% so với năm 2014.
Mặt hàng
|
Năm 2015
|
Năm 2014
|
So sánh +/- KN (%)
|
Tổng cộng
|
2.020.112.876
|
2.321.046.154
|
-12,97
|
Gạo
|
467.256.494
|
608.529.058
|
-23,22
|
Máy móc, thiết bị dụng cụ phụ tùng khác
|
204.651.134
|
222.008.828
|
-7,82
|
Máy vi tính,sản phẩm điện tử và linh kiện
|
144.180.789
|
121.119.494
|
19,04
|
Điện thoại các loại và linh kiện
|
137.144.784
|
156.062.809
|
-12,12
|
Clanke và xi măng
|
92.381.819
|
44.257.310
|
108,74
|
Hàng thủy sản
|
72.512.587
|
64.018.380
|
13,27
|
Cà phê
|
67.925.423
|
107.204.606
|
-36,64
|
Hàng dệt may
|
63.661.254
|
45.989.478
|
38,43
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
55.506.291
|
65.720.134
|
-15,54
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
54.779.613
|
69.794.902
|
-21,51
|
Giày dép các loại
|
43.169.854
|
31.400.978
|
37,48
|
Phân bón các loại
|
30.683.317
|
23.553.563
|
30,27
|
Sản phẩm hóa chất
|
28.853.784
|
27.531.700
|
4,80
|
Xơ sợi dệt các loại
|
27.485.692
|
29.676.579
|
-7,38
|
Dây điện và dây cáp điện
|
26.330.367
|
22.982.967
|
14,56
|
Sắn và các sản phẩm từ sắn
|
23.092.638
|
27.648.497
|
-16,48
|
Hạt tiêu
|
20.314.828
|
14.589.225
|
39,25
|
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện
|
19.937.344
|
21.580.801
|
-7,62
|
Sắt thép các loại
|
18.993.659
|
112.038.224
|
-83,05
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
16.464.561
|
18.635.453
|
-11,65
|
Chất dẻo nguyên liệu
|
14.846.581
|
62.243.777
|
-76,15
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da giày
|
13.141.682
|
13.158.556
|
-0,13
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
13.125.322
|
11.142.673
|
17,79
|
Sản phẩm gốm sứ
|
13.108.318
|
12.834.386
|
2,13
|
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
|
12.882.218
|
17.426.814
|
-26,08
|
Than đá
|
10.883.541
|
5.544.900
|
96,28
|
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
|
9.425.107
|
9.523.374
|
-1,03
|
Kim loại thường khác và sản phẩm
|
8.953.187
|
10.052.253
|
-10,93
|
Hóa chất
|
8.147.156
|
7.294.999
|
11,68
|
Hạt điều
|
6.975.525
|
7.392.086
|
-5,64
|
Giấy và các sản phẩm từ giấy
|
5.982.617
|
6.291.285
|
-4,91
|
Chè
|
1.629.111
|
2.314.926
|
-29,63
|
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
|
723.506
|
425.997
|
69,84
|
Xăng dầu các loại
|
424.912
|
347.615
|
22,24
|